music-hall
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmjuː.zɪk.ˈhɔl/
Danh từ sửa
music-hall /ˈmjuː.zɪk.ˈhɔl/
Tham khảo sửa
- "music-hall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /my.zi.kɔl/
Danh từ sửa
music-hall gđ /my.zi.kɔl/
Tham khảo sửa
- "music-hall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)