musaraigne
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
musaraigne /my.za.ʁɛɲ/ |
musaraignes /my.za.ʁɛɲ/ |
musaraigne gc
- (Động vật học) Chuột chù.
Tham khảo
sửa- "musaraigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
musaraigne /my.za.ʁɛɲ/ |
musaraignes /my.za.ʁɛɲ/ |
musaraigne gc