Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muon
/mɥɔ̃/
muon
/mɥɔ̃/

muon /mɥɔ̃/

  1. (Vật lý học) Muon.

Tham khảo

sửa