municipality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mjʊ.ˌnɪ.sə.ˈpæ.lə.ti/
Danh từ
sửamunicipality /mjʊ.ˌnɪ.sə.ˈpæ.lə.ti/
- Khu tự quản (có thể là đô thị hoặc nông thôn có chính quyền địa phương tự trị)
- Thường thường là chỉ 1 thành phố, thị trấn, làng hoặc xã có chính quyền được bầu lên 1 cách dân chủ
Tham khảo
sửa- "municipality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)