Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mugueter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
mugueter
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ve vãn
.
Mugueter
une jeune fille
— ve vãn một cô gái
Tham khảo
sửa
"
mugueter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)