Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmʌf.ɪn/
    •   Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

muffin /ˈmʌf.ɪn/

  1. Bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mœ.fin/
  •   Pháp (Normandie)
  •   Québec (Montréal)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muffin
/mœ.fin/
muffins
/mœ.fin/

muffin /mœ.fin/

  1. Bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà).

Tham khảo

sửa