muffin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmʌf.ɪn/
Hoa Kỳ (California) [ˈmɐf.ɪn]
Danh từ
sửamuffin /ˈmʌf.ɪn/
- Bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà).
Tham khảo
sửa- "muffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mœ.fin/
Pháp (Normandie) [mœ.fin] Québec (Montréal) [mɔ.fən]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
muffin /mœ.fin/ |
muffins /mœ.fin/ |
muffin gđ /mœ.fin/
- Bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà).
Tham khảo
sửa- "muffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)