muôn kiếp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˧˧ kiəp˧˥ | muəŋ˧˥ kiə̰p˩˧ | muəŋ˧˧ kiəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˧˥ kiəp˩˩ | muən˧˥˧ kiə̰p˩˧ |
Danh từ
sửamuôn kiếp
- (Khẩu ngữ) như muôn đời.
- Luân trầm muôn kiếp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "muôn kiếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)