muñeca
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamuñeca gc (số nhiều muñecas)
- (giải phẫu học) Cổ tay.
- Đồng nghĩa: carpo
- Dạng giống cái tương đương của muñeco (“búp bê”)[[Category:Lỗi Lua trong Mô_đun:en-utilities tại dòng 251: bad argument #1 to 'find' (string expected, got table). là dạng giống cái tương đương trong tiếng Tây Ban Nha|MUNECA]].
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Trung Bikol: munyeka
- → Tiếng Catalan: monyeca
- → Tiếng Chamorro: muñeka
- → Tiếng Galicia: boneca
- → Tiếng Hiligaynon: monyeka
- → Tiếng Ả Rập Maroc: منيكة (munīka)
- → Tiếng Bồ Đào Nha: boneca
- → Tiếng Bồ Đào Nha: munheca
- → Tiếng Tagalog: manyika
- → Tiếng Tausug: munyika'
Đọc thêm
sửa- “muñeco”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014