Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑ.ʊiɳ.mə.ˈʃin/

Danh từ

sửa

mowing-machine /ˈmɑ.ʊiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Máy cắt, máy gặt.

Tham khảo

sửa