Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmuː.viɳ.li/

Phó từ

sửa

movingly /ˈmuː.viɳ.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem moving

Tham khảo

sửa