Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mu.sɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mousson
/mu.sɔ̃/
moussons
/mu.sɔ̃/

mousson gc /mu.sɔ̃/

  1. Gió mùa.

Tham khảo

sửa