moussaillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.sa.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moussaillon /mu.sa.jɔ̃/ |
moussaillons /mu.sa.jɔ̃/ |
moussaillon gđ /mu.sa.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "moussaillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)