mousquetaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mus.kə.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mousquetaire /mus.kə.tɛʁ/ |
mousquetaires /mus.kə.tɛʁ/ |
mousquetaire gđ /mus.kə.tɛʁ/
- (Sử học) Pháo thủ ngự lâm.
- à la mousquetaire — theo kiểu pháo thủ ngự lâm (găng tay, giày ưng, cổ tay áo)
Tham khảo
sửa- "mousquetaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)