Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mus.kə.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mousquetaire
/mus.kə.tɛʁ/
mousquetaires
/mus.kə.tɛʁ/

mousquetaire /mus.kə.tɛʁ/

  1. (Sử học) Pháo thủ ngự lâm.
    à la mousquetaire — theo kiểu pháo thủ ngự lâm (găng tay, giày ưng, cổ tay áo)

Tham khảo

sửa