Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mousmé
/mus.me/
mousmés
/mus.me/

mousmé gc /mus.me/

  1. Cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật.

Tham khảo

sửa