Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mu.kɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moukère
/mu.kɛʁ/
moukères
/mu.kɛʁ/

moukère gc /mu.kɛʁ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Con mụ.

Tham khảo

sửa