Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.tᵊld/

Tính từ

sửa

mottled /ˈmɑː.tᵊld/

  1. Lốm đốm, có vằn.

Tham khảo

sửa