motorsag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motorsag | motorsaga, motorsagen |
Số nhiều | motorsager | motorsagene |
motorsag gđc
Tham khảo
sửa- "motorsag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motorsag | motorsaga, motorsagen |
Số nhiều | motorsager | motorsagene |
motorsag gđc