Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít motorsag motorsaga, motorsagen
Số nhiều motorsager motorsagene

motorsag gđc

  1. Cái cưa máy.
    De brukte motorsag for å felle det store treet.

Tham khảo

sửa