Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.tɜː.mən/

Danh từ

sửa

motorman /ˈmoʊ.tɜː.mən/

  1. người lái xe điện; người lái xe buýt.

Tham khảo

sửa