motor-boat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊ.tɜː.ˈboʊt/
Nội động từ
sửamotor-boat nội động từ /ˈmoʊ.tɜː.ˈboʊt/
- Đi thuyền máy, đi xuồng máy.
Tham khảo
sửa- "motor-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
motor-boat nội động từ /ˈmoʊ.tɜː.ˈboʊt/