Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmoʊ.tɜː.ˈboʊt/

Nội động từ sửa

motor-boat nội động từ /ˈmoʊ.tɜː.ˈboʊt/

  1. Đi thuyền máy, đi xuồng máy.

Tham khảo sửa