mortuaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.tɥɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mortuaire /mɔʁ.tɥɛʁ/ |
mortuaires /mɔʁ.tɥɛʁ/ |
Giống cái | mortuaire /mɔʁ.tɥɛʁ/ |
mortuaires /mɔʁ.tɥɛʁ/ |
mortuaire /mɔʁ.tɥɛʁ/
- (Thuộc lễ) Tang.
- Couronne mortuaire — vòng hoa tang
- Cérémonie mortuaire — lễ tang
- acte mortuaire — giấy khai tử
- drap mortuaire — vải phủ áo quan
- extrait mortuaire — bản trích lục khai tử
- lettre mortuaire — giấy cáo phó
- maison mortuaire — nhà có đám tang
- registre mortuaire — sổ khai tử
Tham khảo
sửa- "mortuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)