Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morpion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.pjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
morpion
/mɔʁ.pjɔ̃/
morpions
/mɔʁ.pjɔ̃/
morpion
gđ
/mɔʁ.pjɔ̃/
(
Thô tục
)
Rận mu
.
(
Thông tục
)
Chú bé
.
Tham khảo
sửa
"
morpion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)