Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực morphologique
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/
morphologiques
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái morphologique
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/
morphologiques
/mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/

morphologique /mɔʁ.fɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem morphologie

Tham khảo

sửa