Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.mən/

Danh từ

sửa

mormon /ˈmɔr.mən/

  1. Người nhiều v.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.mɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mormone
/mɔʁ.mɔn/
mormones
/mɔʁ.mɔn/
Số nhiều mormone
/mɔʁ.mɔn/
mormones
/mɔʁ.mɔn/

mormon /mɔʁ.mɔ̃/

  1. Người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ).

Tham khảo

sửa