Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.di.kys/

Phó từ

sửa

mordicus /mɔʁ.di.kys/

  1. Kiên trì.
    Soutenir une opinion mordicus — kiên trì bảo vệ một ý kiến

Tham khảo

sửa