Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.dᵊnt/

Danh từ

sửa

mordent /ˈmɔr.dᵊnt/

  1. (Âm nhạc) Láy rền.

Tham khảo

sửa