Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɔr.bəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

morbid /ˈmɔr.bəd/

  1. Bệnh hoạn, ốm yếu (đầu óc, ý nghĩ... ).
    morbid imagination — trí tưởng tượng bệnh hoạn
    morbid anatomy — (y học) giải phẫu bệnh học

Tham khảo sửa