moraine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈreɪn/
Danh từ
sửamoraine (số nhiều moraines) /mə.ˈreɪn/
- (Địa lý, địa chất) Băng tích.
Tham khảo
sửa- "moraine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moraine /mɔ.ʁɛn/ |
moraines /mɔ.ʁɛn/ |
moraine gc /mɔ.ʁɛn/
- (Địa chất, địa lý) Băng tích.
Tham khảo
sửa- "moraine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)