montmartrois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.maʁ.tʁwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | montmartrois /mɔ̃.maʁ.tʁwa/ |
montmartrois /mɔ̃.maʁ.tʁwa/ |
Giống cái | montmartroise /mɔ̃.maʁ.tʁwaz/ |
montmartroises /mɔ̃.maʁ.tʁwaz/ |
montmartrois /mɔ̃.maʁ.tʁwa/
Tham khảo
sửa- "montmartrois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)