Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monoton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
monoton
gt
monotont
Số nhiều
monotone
Cấp
so sánh
—
cao
—
monoton
Đều đều, đơn điệu, một
giọng
.
en
monoton
lyd
Han talte med
monoton
stemme.
Tham khảo
sửa
"
monoton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)