Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.te.izm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monothéisme
/mɔ.nɔ.te.izm/
monothéismes
/mɔ.nɔ.te.izm/

monothéisme /mɔ.nɔ.te.izm/

  1. Đạo một thần.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa