Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.plas/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monoplace
/mɔ.nɔ.plas/
monoplace
/mɔ.nɔ.plas/
Giống cái monoplace
/mɔ.nɔ.plas/
monoplace
/mɔ.nɔ.plas/

monoplace /mɔ.nɔ.plas/

  1. () Một chỗ ngồi (xe, máy bay).

Tham khảo

sửa