Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌɡræf/

Danh từ

sửa

monograph /ˈmɑː.nə.ˌɡræf/

  1. Chuyên khảo.

Tham khảo

sửa