Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɑː.nə.ˌkɑː.tᵊl.ˈi.dᵊn/

Danh từ

sửa

monocotyledon /ˌmɑː.nə.ˌkɑː.tᵊl.ˈi.dᵊn/

  1. (Thực vật học) Cây một lá mầm.

Tham khảo

sửa