Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ni.ˈlɛn.dɜː/

Danh từ

sửa

money-lender /ˈmə.ni.ˈlɛn.dɜː/

  1. người cho vay lãi.

Tham khảo

sửa