Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nɜː.ˌkɪ.zəm/

Danh từ

sửa

monarchism /ˈmɑː.nɜː.ˌkɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa quân chủ.

Tham khảo

sửa