Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.naʁ.ʃik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monarchique
/mɔ.naʁ.ʃik/
monarchique
/mɔ.naʁ.ʃik/
Giống cái monarchique
/mɔ.naʁ.ʃik/
monarchique
/mɔ.naʁ.ʃik/

monarchique /mɔ.naʁ.ʃik/

  1. Xem monarchie
    Etat monarchique — nước quân chủ

Tham khảo

sửa