Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monôme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monômes
/mɔ.nɔm/
monômes
/mɔ.nɔm/
monôme
gđ
(
Toán học
)
Đơn thức
.
Đoàn
sinh viên
dạo chơi
(thường là sau khi thi xong).
Tham khảo
sửa
"
monôme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)