Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
momification
/mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/
momification
/mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/

momification gc /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự ướp xác.

Tham khảo

sửa