momification
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
momification /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/ |
momification /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/ |
momification gc /mɔ.mi.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "momification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)