Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
moco
/mɔ.kɔ/
moco
/mɔ.kɔ/

moco /mɔ.kɔ/

  1. (Hàng hải) Tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Tu-lông (Pháp).

Tham khảo

sửa