Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mik.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mixage
/mik.saʒ/
mixage
/mik.saʒ/

mixage /mik.saʒ/

  1. (Điện ảnh) Sự trộn tiếng.

Tham khảo

sửa