Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʁi.jak/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mithriaque
/mit.ʁi.jak/
mithriaque
/mit.ʁi.jak/
Giống cái mithriaque
/mit.ʁi.jak/
mithriaque
/mit.ʁi.jak/

mithriaque /mit.ʁi.jak/

  1. Như mithriacisme.

Tham khảo

sửa