mithriaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mit.ʁi.jak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mithriaque /mit.ʁi.jak/ |
mithriaque /mit.ʁi.jak/ |
Giống cái | mithriaque /mit.ʁi.jak/ |
mithriaque /mit.ʁi.jak/ |
mithriaque /mit.ʁi.jak/
Tham khảo
sửa- "mithriaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)