missionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
missionnaires /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
missionnaire gđ /mi.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
missionnaires /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
missionnaires /mi.sjɔ.nɛʁ/ |
missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/
- Truyền giáo.
- Œuvres missionnaires — công việc truyền giáo
Tham khảo
sửa- "missionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)