Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
missionnaire
/mi.sjɔ.nɛʁ/
missionnaires
/mi.sjɔ.nɛʁ/

missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Nhà truyền giáo; giáo sĩ.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực missionnaire
/mi.sjɔ.nɛʁ/
missionnaires
/mi.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái missionnaire
/mi.sjɔ.nɛʁ/
missionnaires
/mi.sjɔ.nɛʁ/

missionnaire /mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Truyền giáo.
    Œuvres missionnaires — công việc truyền giáo

Tham khảo

sửa