misjonær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misjonær | misjonæren |
Số nhiều | misjonærer | misjonærene |
misjonær gđ
- Nhà truyền giáo, giáo sĩ truyền giáo.
- Han begynte på bibelskole fordi han ønsket å bli misjonær.
Tham khảo
sửa- "misjonær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)