Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misaine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.zɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
misaine
/mi.zɛn/
misaines
/mi.zɛn/
misaine
gc
/mi.zɛn/
(
Hàng hải
)
Buồm mũi
(cũng voile de misaine).
mât de
misaine
— (hàng hải) cột buồm mũi
Tham khảo
sửa
"
misaine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)