Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mirette
/mi.ʁɛt/
mirettes
/mi.ʁɛt/

mirette gc /mi.ʁɛt/

  1. (Thông tục) Con mắt.
    De belles mirettes — đôi mắt đẹp

Tham khảo

sửa