Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mirette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ʁɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mirette
/mi.ʁɛt/
mirettes
/mi.ʁɛt/
mirette
gc
/mi.ʁɛt/
(
Thông tục
)
Con mắt
.
De belles
mirettes
— đôi mắt đẹp
Tham khảo
sửa
"
mirette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)