Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /mi.nisˈtraː.rum/, [mɪnɪs̠ˈt̪räːrʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /mi.nisˈtra.rum/, [minisˈt̪räːrum]

Danh từ

sửa

ministrārum gc

  1. Dạng gen. số nhiều của ministra