Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ministrables
/mi.nis.tʁabl/
ministrables
/mi.nis.tʁabl/
Giống cái ministrables
/mi.nis.tʁabl/
ministrables
/mi.nis.tʁabl/

ministrable

  1. (Thân mật) Có thể làm bộ trưởng.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ministrables
/mi.nis.tʁabl/
ministrables
/mi.nis.tʁabl/
Số nhiều ministrables
/mi.nis.tʁabl/
ministrables
/mi.nis.tʁabl/

ministrable

  1. (Thân mật) Người có thể làm bộ trưởng.

Tham khảo

sửa