ministrable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
Giống cái | ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrable
- (Thân mật) Có thể làm bộ trưởng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
Số nhiều | ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrables /mi.nis.tʁabl/ |
ministrable
- (Thân mật) Người có thể làm bộ trưởng.
Tham khảo
sửa- "ministrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)