Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực minière
/mi.njɛʁ/
minières
/mi.njɛʁ/
Giống cái minière
/mi.njɛʁ/
minières
/mi.njɛʁ/

minière gc

  1. Xem minier

Tham khảo

sửa