Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.nə.ˈrɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

mineralogist /ˌmɪ.nə.ˈrɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà khoáng vật học.

Tham khảo

sửa