Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.met.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực millimétrique
/mi.li.met.ʁik/
millimétriques
/mi.li.met.ʁik/
Giống cái millimétrique
/mi.li.met.ʁik/
millimétriques
/mi.li.met.ʁik/

millimétrique /mi.li.met.ʁik/

  1. Xem millimétré

Tham khảo

sửa